SKU là gì? Phân biệt giữa SKU và mã vạch sản phẩm

Trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý hàng hóa, việc nhận diện và kiểm soát sản phẩm là một yếu tố then chốt để duy trì hiệu suất và giảm thiểu rủi ro tồn kho. Một trong những công cụ giúp thực hiện điều đó hiệu quả chính là SKU. Vậy SKU là gì, và nó có khác gì so với mã vạch sản phẩm (Barcode)? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn diện, đồng thời giúp bạn hiểu cách tạo và sử dụng SKU trong thực tế.

1. SKU là gì?

SKU là viết tắt của Stock Keeping Unit, dịch sang tiếng Việt là Đơn vị lưu kho. Đây là một mã định danh duy nhất được các doanh nghiệp sử dụng để theo dõi hàng hóa trong kho hoặc trong hệ thống bán hàng.

SKU thường được thiết kế tùy chỉnh dựa trên các đặc điểm sản phẩm như:

  • Chủng loại (áo, quần, giày, sách…)

  • Màu sắc

  • Kích cỡ

  • Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp

  • Mùa vụ hoặc chiến dịch bán hàng

Ví dụ:

Mã SKU: AO-NU-TRANG-M-L2024
(Áo nữ, màu trắng, size M, lô hàng năm 2024)

SKU có phải là mã vạch?

Không! SKU không phải là mã vạch (barcode). Dù cả hai đều dùng để nhận diện sản phẩm, nhưng mục đích và cách tạo của chúng hoàn toàn khác nhau. Chúng ta sẽ làm rõ điều này ở phần sau.

sku là gì

2. Vai trò của SKU trong quản lý và kinh doanh

2.1 Quản lý tồn kho hiệu quả

SKU giúp bạn nắm rõ:

  • Có bao nhiêu sản phẩm đang có trong kho

  • Sản phẩm nào bán chạy, sản phẩm nào tồn kho lâu

  • Khi nào cần nhập thêm hàng

Ví dụ: Bạn bán 3 loại áo sơ mi với 3 màu và 4 kích cỡ. Nếu không có SKU, bạn khó biết cụ thể áo sơ mi xanh, size L còn bao nhiêu cái.

2.2 Tối ưu bán hàng và phân tích dữ liệu

Thông qua SKU, bạn dễ dàng:

  • Thống kê doanh số theo từng mã sản phẩm

  • Dự đoán nhu cầu thị trường

  • Xây dựng chiến lược giảm giá hoặc thay đổi sản phẩm

2.3 Tăng tốc quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng

Nhân viên bán hàng có thể tra cứu nhanh thông tin sản phẩm qua mã SKU, rút ngắn thời gian tư vấn và giúp khách hàng lựa chọn dễ hơn.

3. Cấu trúc mã SKU

Không có cấu trúc chuẩn quốc tế cho SKU, bạn có thể tự tạo theo cách riêng, miễn sao đảm bảo:

  • Dễ hiểu

  • Dễ ghi nhớ

  • Không trùng lặp

3.1 Một số thành phần thường có trong SKU:

Thành phần Mô tả
Loại sản phẩm Giày, áo, sách, laptop…
Giới tính Nam, nữ, unisex
Màu sắc Đỏ, xanh, đen…
Size/Kích thước S, M, L hoặc 40, 41, 42…
Năm sản xuất 2023, 2024…
Mã nhà cung cấp ABC, TCB…

3.2 Ví dụ SKU cụ thể:

SKU: GIAY-NAM-DEN-42-NIKE2024
(Giày nam màu đen, size 42, hãng Nike, năm 2024)

4. SKU khác gì với mã vạch sản phẩm?

4.1 Định nghĩa mã vạch là gì?

Mã vạch (barcode) là chuỗi ký hiệu (vạch đen trắng) được mã hóa để thiết bị quét mã (barcode scanner) nhận diện và truy xuất dữ liệu sản phẩm từ hệ thống.

4.2 So sánh chi tiết

Tiêu chí SKU Mã vạch (Barcode)
Viết tắt Stock Keeping Unit Không viết tắt
Mục đích Quản lý nội bộ Nhận diện tự động, truy xuất dữ liệu
Tính độc quyền Tùy chỉnh theo doanh nghiệp Thường do nhà sản xuất quy định (EAN, UPC)
Dễ đọc với con người Không (chỉ máy đọc được)
Dễ dàng tạo và chỉnh sửa Không (phải đăng ký với tổ chức cấp mã)
Hệ thống sử dụng Quản lý kho, kế toán bán hàng nội bộ Cửa hàng, siêu thị, logistics, bán lẻ

4.3 Khi nào dùng SKU và khi nào dùng mã vạch?

  • Dùng SKU khi:
    Bạn muốn quản lý sản phẩm nội bộ, theo dõi chi tiết và tùy chỉnh theo nhu cầu riêng.

  • Dùng mã vạch khi:
    Sản phẩm cần được bán ra ngoài, đặc biệt trong chuỗi cung ứng, siêu thị, hoặc thương mại điện tử toàn cầu.

5. Hướng dẫn tạo mã SKU chuẩn và dễ nhớ

5.1 Các bước tạo mã SKU

  1. Xác định các thuộc tính sản phẩm: Loại, màu sắc, size, nhà sản xuất…

  2. Gán ký hiệu ngắn gọn cho từng thuộc tính: Ví dụ áo = AO, đỏ = DO, size M = M…

  3. Sắp xếp theo thứ tự hợp lý: Loại → giới tính → màu → size → năm

  4. Kiểm tra mã trùng lặp: Đảm bảo mỗi mã là duy nhất

5.2 Lưu ý khi đặt SKU

  • Không dùng ký tự đặc biệt (*, /, &, …)

  • Không trùng mã giữa các sản phẩm khác nhau

  • Nên thống nhất cách đặt tên trong toàn bộ hệ thống

sku là gì

6. Công cụ hỗ trợ tạo và quản lý SKU

6.1 Excel hoặc Google Sheets

Với doanh nghiệp nhỏ, bạn có thể quản lý mã SKU thủ công bằng bảng tính có cột:

  • Mã SKU

  • Tên sản phẩm

  • Giá

  • Tồn kho

  • Ngày cập nhật

6.2 Phần mềm quản lý kho chuyên nghiệp

Một số phần mềm tích hợp SKU hiệu quả như:

  • KiotViet

  • Sapo

  • Haravan

  • Odoo

  • Zoho Inventory

  • Shopify (cho thương mại điện tử)

6.3 Plugin hỗ trợ trên website

Nếu dùng WordPress, bạn có thể dùng plugin như:

  • WooCommerce (có trường SKU riêng)

  • ATUM Inventory Management

7. Lợi ích lâu dài khi sử dụng SKU hiệu quả

  • Tối ưu vận hành: Nhập – xuất – tồn đều rõ ràng

  • Tăng hiệu quả bán hàng: Biết sản phẩm nào bán chạy để tập trung

  • Dễ dàng mở rộng quy mô: Không bị lộn xộn dù hàng trăm sản phẩm

  • Giảm sai sót: Tránh nhầm lẫn khi xử lý đơn hàng hoặc nhập kho

8. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng SKU

Sai lầm Hệ quả
Không có hệ thống đặt tên thống nhất Dễ gây nhầm lẫn, khó tra cứu
Đặt mã quá dài hoặc khó hiểu Khó nhớ, dễ sai sót khi nhập
Trùng mã SKU giữa các sản phẩm Gây lỗi hệ thống, báo cáo sai
Không cập nhật SKU khi thay đổi sản phẩm Gây lệch dữ liệu tồn kho, sai thông tin

9. Kết luận

SKU không chỉ là một mã ký hiệu – mà là công cụ chiến lược để giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, kiểm soát hàng hóa chính xác và tăng trưởng bền vững. Hiểu rõ SKU là gì, cách phân biệt với mã vạch và ứng dụng SKU đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu thất thoát và tối ưu doanh thu.

Nội dung SKU là gì được viết bởi Học viện MIB (mib.vn)Minh Đức Ads

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *