Trong thế giới công nghệ ngày càng phát triển, API là gì trở thành một câu hỏi quen thuộc với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực lập trình, công nghệ thông tin hay phát triển sản phẩm. API không chỉ là “cầu nối” giữa các ứng dụng mà còn là yếu tố cốt lõi giúp tối ưu hoá khả năng tương tác giữa các hệ thống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ API là gì, cách nó hoạt động, và giới thiệu 5 loại API phổ biến nhất hiện nay mà bạn nên biết.
1. API là gì?
1.1. Định nghĩa API
API (Application Programming Interface) là giao diện lập trình ứng dụng – tập hợp các quy tắc, định dạng và giao thức cho phép các phần mềm giao tiếp với nhau. Nói một cách đơn giản, API giống như “người phiên dịch” giữa hai hệ thống khác nhau, giúp chúng hiểu và làm việc với nhau mà không cần biết chi tiết nội bộ của nhau.
Ví dụ: Khi bạn dùng ứng dụng thời tiết trên điện thoại, ứng dụng đó không tự tính toán thời tiết, mà sử dụng API để truy xuất dữ liệu từ máy chủ của một bên thứ ba như AccuWeather hay OpenWeather.
1.2. Vai trò của API
-
Tăng tính linh hoạt: Giúp phần mềm có thể mở rộng và tích hợp dễ dàng.
-
Tái sử dụng: Một API có thể dùng lại ở nhiều hệ thống khác nhau.
-
Bảo mật: API có thể giới hạn truy cập, kiểm soát dữ liệu gửi và nhận.
-
Tiết kiệm thời gian: Giúp nhà phát triển không cần viết lại các chức năng đã có.
2. Cách hoạt động của API
Khi một ứng dụng muốn truy cập dữ liệu hoặc chức năng từ hệ thống khác, nó sẽ gửi yêu cầu (request) đến API. API xử lý yêu cầu này, sau đó phản hồi lại bằng dữ liệu hoặc thông tin cần thiết.
Ví dụ minh họa:
-
Ứng dụng gọi món gửi yêu cầu đến API của dịch vụ giao hàng để lấy danh sách nhà hàng.
-
API xử lý, truy xuất cơ sở dữ liệu và trả lại danh sách.
-
Ứng dụng hiển thị danh sách đó cho người dùng.
Quá trình trên có thể diễn ra dưới dạng:
-
GET (lấy dữ liệu)
-
POST (gửi dữ liệu)
-
PUT (cập nhật dữ liệu)
-
DELETE (xóa dữ liệu)
3. Lợi ích của API trong phát triển phần mềm
-
Kết nối hệ thống nhanh chóng: API cho phép tích hợp hệ thống mới vào hệ thống cũ mà không ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi.
-
Phát triển sản phẩm linh hoạt: Nhờ API, các nhóm phát triển có thể tập trung xây dựng từng phần riêng biệt và ghép nối chúng lại sau.
-
Mở rộng quy mô dễ dàng: Các API được thiết kế tốt có thể phục vụ hàng triệu yêu cầu mỗi ngày.
-
Tăng trải nghiệm người dùng: Nhờ API, người dùng có thể kết nối nhiều dịch vụ trên cùng một giao diện, như Google Map tích hợp trong ứng dụng gọi xe.
4. 5 loại API phổ biến bạn nên biết
4.1. Open API (Public API)
-
Định nghĩa: Là các API công khai, cho phép mọi người sử dụng mà không cần xin phép trước.
-
Ví dụ:
-
API của Google Maps
-
API của OpenWeatherMap
-
-
Ưu điểm:
-
Dễ tích hợp
-
Tài liệu hướng dẫn rõ ràng
-
Cộng đồng hỗ trợ mạnh
-
4.2. Partner API (API đối tác)
-
Định nghĩa: Chỉ cung cấp cho các đối tác cụ thể được cấp quyền sử dụng.
-
Ví dụ:
-
API của Shopee dành cho nhà bán hàng
-
API của Grab dành cho đối tác tài xế
-
-
Ưu điểm:
-
Kiểm soát quyền truy cập tốt
-
Bảo mật cao hơn
-
Tích hợp sâu với đối tác chiến lược
-
4.3. Internal API (Private API)
-
Định nghĩa: Dành riêng cho nội bộ doanh nghiệp, không công khai.
-
Ví dụ:
-
API giữa các bộ phận trong hệ thống ERP của công ty
-
-
Ưu điểm:
-
Dễ kiểm soát
-
Tối ưu hóa hiệu suất nội bộ
-
Đảm bảo bảo mật tuyệt đối
-
4.4. Composite API
-
Định nghĩa: Cho phép kết hợp nhiều yêu cầu API thành một để giảm số lần giao tiếp với máy chủ.
-
Ví dụ:
-
Gửi 1 yêu cầu để lấy thông tin người dùng và đơn hàng cùng lúc
-
-
Ưu điểm:
-
Giảm độ trễ
-
Tăng hiệu suất
-
Phù hợp với các ứng dụng phức tạp
-
4.5. RESTful API
-
Định nghĩa: Là loại API phổ biến nhất hiện nay, tuân theo chuẩn REST (Representational State Transfer).
-
Đặc điểm:
-
Giao tiếp qua HTTP (GET, POST, PUT, DELETE)
-
Dữ liệu thường ở định dạng JSON hoặc XML
-
-
Ưu điểm:
-
Nhẹ, dễ sử dụng
-
Tương thích tốt với nhiều nền tảng
-
Dễ phát triển và bảo trì
-
5. So sánh REST API và SOAP API
Tiêu chí | REST API | SOAP API |
---|---|---|
Giao thức | HTTP/HTTPS | HTTP/HTTPS, SMTP, TCP |
Định dạng dữ liệu | JSON, XML | Chỉ XML |
Dễ sử dụng | Cao | Thấp |
Tốc độ xử lý | Nhanh hơn | Chậm hơn do dữ liệu nặng |
Bảo mật nâng cao | Cần cấu hình riêng | Có sẵn WS-Security |
Khả năng mở rộng | Linh hoạt | Phức tạp |
6. Ứng dụng thực tế của API
6.1. Trong thương mại điện tử
-
Tích hợp cổng thanh toán (VNPay, MoMo)
-
Đồng bộ đơn hàng với hệ thống quản lý kho
-
Kết nối API vận chuyển (GHN, GHTK, Viettel Post)
6.2. Trong ngân hàng số (Fintech)
-
Kiểm tra số dư tài khoản qua app
-
Chuyển tiền liên ngân hàng qua API
-
Tra cứu thông tin giao dịch
6.3. Trong mạng xã hội
-
Facebook API cho đăng bài, lấy số like/share
-
TikTok API cho đo lường hiệu suất nội dung
6.4. Trong ứng dụng du lịch
-
Lấy dữ liệu chuyến bay, khách sạn từ các bên thứ ba
-
Tích hợp bản đồ, thời tiết, đánh giá địa điểm
7. Cách lựa chọn API phù hợp cho doanh nghiệp
7.1. Xác định nhu cầu
-
Bạn cần truy cập dữ liệu từ bên thứ ba hay chỉ là API nội bộ?
-
Mức độ bảo mật cần đến đâu?
7.2. Kiểm tra tài liệu API
-
Có rõ ràng không?
-
Có ví dụ và sandbox để test không?
7.3. Tốc độ phản hồi (Latency)
-
API nên phản hồi dưới 300ms để đảm bảo trải nghiệm người dùng.
7.4. Chi phí sử dụng
-
Một số API tính phí theo số lượng request.
-
So sánh chi phí giữa các nhà cung cấp.
8. Tương lai của API
Trong thời đại chuyển đổi số, API không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà là trung tâm kết nối hệ sinh thái số. Những xu hướng nổi bật:
-
API-first design: Thiết kế API trước rồi mới xây dựng hệ thống
-
GraphQL API: Được Facebook phát triển, cho phép lấy đúng dữ liệu cần thiết, giảm dư thừa
-
API Gateway và Microservices: Phân chia hệ thống lớn thành các dịch vụ nhỏ dùng API để giao tiếp
Kết luận
Hiểu được API là gì và nắm được các loại API phổ biến sẽ giúp bạn tận dụng tốt các công cụ công nghệ để phát triển hệ thống phần mềm nhanh hơn, linh hoạt hơn và tối ưu hơn. Dù bạn là lập trình viên, chủ doanh nghiệp hay marketer, kiến thức về API sẽ là một lợi thế lớn trong thời đại số hóa.
Nội dung API là gì được viết bởi Học viện MIB (mib.vn) và Minh Đức Ads